🌟 팥으로 메주를 쑨대도 곧이듣는다

Tục ngữ

1. (놀리는 말로) 지나치게 남의 말을 무조건 믿다.

1. (NÓI LÀ DÙNG ĐẬU ĐỎ LÀM MEJU CŨNG TIN), BẢO BÒ NGHE BÒ, BẢO TRÂU NGHE TRÂU: (cách nói trêu chọc) Tin vô điều kiện lời nói của người khác một cách thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아까 승규가 너한테 거짓말한 거야, 이 바보야.
    Seung-gyu lied to you earlier, you idiot.
    Google translate 그럴 리가 없어. 나는 승규의 말이라면 팥으로 메주를 쑨대도 곧이들을 거야.
    It can't be. i will make fermented soybeans with red beans if it's seunggyu's words.

팥으로 메주를 쑨대도 곧이듣는다: believe someone's claim that a fermented soybean lump can be made from red beans,小豆で麹をつくると言っても信じる,croire quelqu'un lorsqu’il dit qu’on fabrique des boules de pâte de soja, destinées à la fermentation, avec des haricots rouges,confiar ciegamente en las palabras de otros,يُصدق برغم من أن يصنع "ميجو" بفول أحمر,(хадмал орч.) улаан буурцгаар мэжү хийнэ гэсэн ч итгэх,(nói là dùng đậu đỏ làm meju cũng tin), bảo bò nghe bò, bảo trâu nghe trâu,(ป.ต.)เชื่อจริงจังแม้ว่าจะต้มถั่วเน่าด้วยถั่วแดง; หลับหูหลับตาเชื่อ,,,指小豆为黄豆也相信,

💕Start 팥으로메주를쑨대도곧이듣는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4)